|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supprimer
| [supprimer] | | ngoại động từ | | | bỏ, bãi, bãi bỏ, huỷ bỏ | | | Supprimer un impôt | | bãi một thứ thuế | | | Supprimer une interdiction | | bãi bỏ một lệnh cấm | | | gạc bỏ; gạt bỏ | | | Supprimer une phrase | | gạc bỏ một câu | | | Supprimer des obstacles | | gạt bỏ trở ngại | | | (nghĩa rộng) giảm bớt | | | L'avion supprime les distances | | máy bay giảm bớt đường xa | | | thủ tiêu | | | Supprimer un traître | | thủ tiêu một tên phản bội | | phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former. |
|
|
|
|