|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supramaxillary
supramaxillary![](img/dict/02C013DD.png) | ['su:prəmæk'siləri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) (thuộc) hàm trên | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) hàm trên |
/'sju:prəmæk'siləri/
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hàm trên
danh từ
(giải phẫu) hàm trên
|
|
|
|