Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surabondamment


[surabondamment]
phó từ
nhiều quá
Parler surabondamment
nói nhiều quá
thừa thãi, thừa mứa
Fournir surabondamment des détails
cung cấp thừa thãi những chi tiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.