Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surabonder


[surabonder]
nội động từ
thừa thãi, có thừa
Dans cette région, les fruits surabondent
trong vùng đó trái cây thừa thãi
(nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy
La foule surabonde de joie
quần chúng tràn đầy vui sướng
phản nghĩa Manquer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.