Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suraigu


[suraigu]
tính từ
rất chói tai
Cri suraigu
tiếng kêu rất chói tai
rất buốt, rất nhói, kịch liệt
Douleur suraiguë
đau rất nhói
(y học) tối cấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.