Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surcharge


[surcharge]
danh từ giống cái
sự quá tải
Bateau qui a pris des passagers en surcharge
tàu thuỷ lấy khách quá tải
Surcharge d'électricité
sự quá tải điện
gánh nặng thêm
Une surcharge pour une famille
một gánh nặng thêm cho một gia đình
phần làm nặng thêm; phần tăng thêm
Surcharge de programmes
phần làm nặng thêm chương trình
sự rườm rà
Surcharge d'ornements
trang trí rườm rà
sự viết đè lên, sự in đè lên, sự vẽ đè lên; chữ viết đè, dấu in đè, mảng vẽ đè lên
Lettre écrite sans surcharge
thư viết không có chữ viết đè
Timbre-poste portant une surcharge
tem có in đè lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.