Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surcharger


[surcharger]
ngoại động từ
bắt chở quá nặng, xếp quá tải
Surcharger une âne
bắt con lừa chở quá nặng
Surcharger un autobus
xếp quá tải chiếc xe buýt
chất đầy quá vào
Surcharger sa mémoire
chất đầy quá vào trí nhớ
bắt gánh quá nặng, bắt chịu quá nặng
Surcharger sa famille
bắt gia đình gánh quá nặng
Surcharger le peuple d'impôts
bắt nhân dân chịu thuế nặng
bắt làm quá nhiều
Surcharger ses employés de travail
bắt nhân viên làm quá nhiều việc
làm cho rườm rà quá
Surcharger une décoration
trang trí rườm rà quá
viết đè lên, in đè lên, vẽ đè lên
Surcharger toute une ligne
viết đè lên cả một dòng
Surcharger un timbre-post
in đè lên tem
phản nghĩa Alléger, décharger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.