|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcingle
surcingle | [sə:'siηgl] |  | danh từ | |  | đai yên (yên ngựa) | |  | đai áo (áo thầy tu) |  | ngoại động từ | |  | buộc đai (vào yên ngựa) | |  | buộc bằng đai |
/sə:'siɳgl/
danh từ
đai yên (yên ngựa)
đai áo (áo thầy tu)
ngoại động từ
buộc đai (vào yên ngựa)
buộc bằng đai
|
|
|
|