|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcingle
surcingle![](img/dict/02C013DD.png) | [sə:'siηgl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đai yên (yên ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đai áo (áo thầy tu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc đai (vào yên ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc bằng đai |
/sə:'siɳgl/
danh từ
đai yên (yên ngựa)
đai áo (áo thầy tu)
ngoại động từ
buộc đai (vào yên ngựa)
buộc bằng đai
|
|
|
|