 | [surexcitation] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự kích thích quá độ, sự hưng phấn quá độ |
|  | La surexcitation d'un alcoolique |
| sự kích thích quá độ của một kẻ nghiện rượu |
|  | Surexcitation des sens |
| sự hưng phấn quá độ của giác quan |
|  | (nghĩa bóng) sự kích động cao độ |
 | phản nghĩa abattement, apaisement, calme |