Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surface


[surface]
danh từ giống cái
mặt
Surface de l'eau
mặt nước
Surface de la terre
mặt đất
Surface de séparation
mặt phân cách
bề mặt, diện tích
La surface d'un triangle
bề mặt một hình tam giác
mặt nước
Poissons qui nagent en surface
cá bơi trên mặt nước
(nghĩa bóng) bề ngoài
Rester à la surface des choses
đứng lại ở bề ngoài sự vật
avoir de la surface
có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín
faire surface
nổi lên (tàu ngầm)
n'être que surface
chỉ hời hợt
surface de réparation; surface de but
(thể thao; bóng đá) khu phạt đền, vùng cấm địa
phản nghĩa fond, profondeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.