Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surfaire


[surfaire]
ngoại động từ
đòi giá quá cao
Surfaire des marchandises
đòi giá hàng quá cao
quá đề cao
Surfaire le talent d'un peintre
quá đề cao tài năng một hoạ sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.