Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surgeon


[surgeon]
danh từ giống đực
(thực vật học) chồi gốc, tược
(từ cũ, nghĩa cũ) con cháu
Les surgeons d'un sang héroïque
con cháu của dòng máu anh hùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.