Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surgissement


[surgissement]
danh từ giống đực
sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện
Le surgissement d'une île madréporique
sự nổi lên một hòn đảo san hô đá tảng
sự nảy sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.