Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surir


[surir]
nội động từ
trở chua, chua đi
Les chaleurs font surir le vin
nóng làm cho rượu vang trở chua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.