Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surmonter


[surmonter]
ngoại động từ
đặt trên
Statue qui surmonte une colonne
pho tượng đặt trên một cột trụ
(nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự
Surmonter les obstacles
vượt qua những trở ngại
Surmonter sa peur
chế ngự được sự sợ hãi
(từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
(từ cũ, nghĩa cũ) trội hơn, át hẳn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.