Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surname





surname
['sə:neim]
danh từ
tên mà tất cả các thành viên trong một gia đình đều mang; họ
Smith is a common English surname
Smith là một họ phổ biến ở Anh
ngoại động từ
đặt tên họ cho (ai)


/'sə:neim/

danh từ
tên họ, họ
surname and name họ và tên

ngoại động từ
đặt tên họ cho (ai)
(động tính từ quá khứ) tên họ là
he is surnamed Jones anh ta tên họ là Giôn
đặt tên hiệu là chim ưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surname"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.