Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surpayer


[surpayer]
ngoại động từ
trả quá mức cho, trả thừa cho
Il a surpayé le portefaix
anh ấy đã trả thừa cho người khuân vác
mua đắt
Surpayer une marchandise
mua đắt một món hàng
phản nghĩa Sous-payer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.