Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surpeuplement


[surpeuplement]
danh từ giống đực
tình trạng quá đông dân, nạn nhân mãn
(nghĩa rộng) tình trạng quá đông người ở (nhà)
phản nghĩa Sous-peuplement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.