Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplomb


[surplomb]
danh từ giống đực
sự chìa ra
Rocher en surplomb
tảng đá chìa ra
phần chìa ra
mur en surplomb
tường nghiêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.