|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplomber
![](img/dict/02C013DD.png) | [surplomber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur qui surplombe | | bức tường nghiêng | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chìa ra ở trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rocher qui surplombe le chemin | | tảng đá chìa ra ở trên con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhô cao trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tour qui nous surplombe de cinquante mètres d'altitude | | ngọn tháp nhô cao trên chúng tôi năm mươi mét |
|
|
|
|