Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplus


[surplus]
danh từ giống đực
số dôi, số thừa
Payer le surplus
trả số tiền dôi
(số nhiều) số hàng ế
Liquider des surplus
bán tống số hàng ế
(quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc)
Vendre des surplus américains
bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ
au surplus
vả lại, vả chăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.