Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surprise


[surprise]
tính từ giống cái
xem surpris
danh từ giống cái
sự ngạc nhiên
Il me regarda d'un air de surprise
nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ
Ce fut une surprise pour moi
đó là điều bất ngờ đối với tôi
Apporter une petite surprise
đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
(quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích
sự cháy sém
sự lừa mà lấy được
Obtenir une signature par surprise
lừa mà lấy được một chữ ký
à la surprise de
trước sự ngạc nhiên của
boîte à surprise
hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
par surprise
bất ngờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.