|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sursaut
| [sursaut] | | danh từ giống đực | | | sự giật nẩy mình | | | Avoir un sursaut en entendant une détonation | | giật nẩy mình khi nghe một tiếng nổ | | | (nghĩa bóng) sự bộc phát | | | Sursaut d'énergie | | sự bộc phát nghị lực | | | en sursaut | | | giật mình |
|
|
|
|