Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sursaut


[sursaut]
danh từ giống đực
sự giật nẩy mình
Avoir un sursaut en entendant une détonation
giật nẩy mình khi nghe một tiếng nổ
(nghĩa bóng) sự bộc phát
Sursaut d'énergie
sự bộc phát nghị lực
en sursaut
giật mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.