Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surtout


[surtout]
phó từ
nhất là
Il aime surtout le football
nó thích nhất là bóng đá
Surtout ne dites rien
nhất là anh đừng nói gì cả
surtout que
(thân mật) nhất là vì
danh từ giống đực
áo mặc ngoài
Surtout d'homme
áo mặc ngoài của đàn ông
mái che đõ ông
khay trang trí bàn tiệc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.