|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surveiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [surveiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surveiller des élèves | | giám thị học sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous surveille de près | | hắn giám sát chúng tôi sát sao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo dõi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal qui surveille sa proie | | con vật theo dõi mồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý giữ gìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surveiller son langage | | chú ý giữ gìn lời ăn tiếng nói |
|
|
|
|