Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survenance


[survenance]
danh từ giống cái
(Survenance d'enfant) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư cho gia tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.