Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survenir


[survenir]
nội động từ
đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến
Sur ces entrefaites, survint le père
giữa lúc đó người cha bỗng đến
xảy ra bất thần, bỗng xảy ra
Nous arriverons si aucun empêchement ne survient
nếu không có sự trở ngại gì (xảy ra) bất thần chúng tôi sẽ đến nơi
không ngôi
bỗng xảy ra
S'il survenait un accident
nếu một tai nạn bỗng xảy ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.