Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survie


[survie]
danh từ giống cái
sự sống sót
sự sống thêm
Une survie de quelques mois grâce à une greffe du coeur
nhờ ghép tim mà sống thêm được vài tháng
(tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.