Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survivant


[survivant]
tính từ
sống sót
Les naufragés survivants
những người đắm tàu sống sót
còn rớt lại, còn sót lại
Fragments survivants d'une vie disparue
những mẫu còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi
danh từ
người sống sót
Aucun survivant parmi les passagers de l'avion
không còn người nào sống sót trong số những khách đi máy bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.