Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surélévation


[surélévation]
danh từ giống cái
sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm
Surélévation de l'immeuble
sự xây ngôi nhà cao thêm
sự tăng quá cao
Surélévation des prix
sự tăng quá cao giá hàng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.