|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surélévation
 | [surélévation] |  | danh từ giống cái | |  | sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm | |  | Surélévation de l'immeuble | | sự xây ngôi nhà cao thêm | |  | sự tăng quá cao | |  | Surélévation des prix | | sự tăng quá cao giá hà ng |
|
|
|
|