susceptibility
susceptibility | [sə,septə'biləti] | | danh từ, số nhiều susceptibilities | | | tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm | | | susceptibility to persuasion | | tính dễ bị thuyết phục | | | (số nhiều) tính dễ tự ái |
độ cảm
/sə,septə'biliti/
danh từ tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc
|
|