Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
susceptible


[susceptible]
tính từ
có thể, có khả năng
Phrase qui est susceptible de deux interprétations
câu có thể có hai cách giải thích
Proposition susceptible de vous intéresser
đề nghị có thể làm cho anh thích thú
hay động lòng, dễ tự ái
Elle est bonne mais très susceptible
chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.