suspender
suspender | [sə'spendə] | | danh từ, số nhiều suspenders | | | (số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất) | | | cái móc treo | | | (số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây đeo quần; dây 'brơ ten' (như) braces |
/səs'pendə/
danh từ cái móc treo (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
|
|