suspendre
 | [suspendre] |  | ngoại động từ | |  | treo | |  | Suspendre un tableau | | treo một bức tranh | |  | tạm ngừng, đình chỉ | |  | Suspendre la séance | | tạm ngừng buổi họp | |  | hoãn | |  | Suspendre l'exécution d'une peine | | hoãn thi hành một hình phạt | |  | đình bản, tạm cấm | |  | Suspendre un journal | | đình bản một tờ báo | |  | treo chức | |  | Suspendre un fonctionnaire | | treo chức một công chức | |  | être suspendu aux lèvres de quelqu'un | |  | xem lèvre |  | phản nghĩa Continuer, prolonger; maintenir. Décrocher, dépendre. |
|
|