sustentation
sustentation | [,sʌsten'tei∫n] | | danh từ | | | sự nuôi sống | | | sustentation fund | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo | | | sự giữ gìn, sự duy trì |
/,sʌsten'teiʃn/
danh từ sự nuôi sống sustentation fund (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo sự giữ gìn, sự duy trì
|
|