Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suture


[suture]
danh từ giống cái
(y học) sự khâu; đường khâu
Suture cardiaque
sự khâu tim
Suture circulaire
đường khâu vòng tròn
(giải phẫu, động vật học) đường khớp
Suture dentée
đường khớp răng cưa
Suture frontonasale
đường khớp trán mũi
Suture des élytres d'un insecte
đường khớp cánh cứng của sâu bọ
(thực vật học) đường nối
Suture des carpelles
đường nối lá noãn
(văn học) sự chắp nối (hai đoạn văn)
Les sutures exigent du savoir-faire
muốn chắp nối phải khéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.