![](img/dict/02C013DD.png) | [sweə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời thề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nguyền rủa, câu chửi rủa |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rủa, chửi, nguyền rủa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính thức hứa rằng đó là sự thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swear an accusation/charge against somebody |
| thề rằng lời buộc tội ai là đúng sự thật |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ swore; sworn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt thề; làm cho ai hứa, làm cho ai tuyên bố trịnh trọng về (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they have sworn (an oath of) allegiance to the crown |
| họ đã thề trung thành với nhà vua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viện (ai/cái gì) ra để thề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) (thông tục) thề bỏ, thề chừa (tật xấu..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to) (thông tục) nói dứt khoát rằng cái gì là sự thật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to swear at |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nguyền rủa (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to swear by |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra (để làm thí dụ) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viện (ai, thần thánh...) để thề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swear by Jupiter; to swear by all Gods |
| thề có trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to swear off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thề bỏ, thề chừa (rượu...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | swear blind |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nói dứt khoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | swear like a trooper |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói tục, chửi thề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | swear somebody to secrecy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai hứa giữ một bí mật |