sweated
sweated | ['swetid] | | tính từ | | | có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi | | | cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc) | | | bị bóc lột (công nhân...) |
/'swetid/
tính từ có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc) bị bóc lột (công nhân...)
|
|