sweetness
sweetness | ['swi:tnis] | | danh từ | | | tính chất ngọt; tính chất ngọt ngào | | | tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu | | | all sweetness and light | | | sự phô bày tính hoà nhã và biết điều |
/'swi:tnis/
danh từ tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào tính chất tươi mát tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
|
|