switch ![](images/dict/s/switch.gif)
switch![](img/dict/02C013DD.png) | [swit∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công tắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a light switch | | một cái công tắc đèn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái ghi (của đường ray xe lửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như) switch-over | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a switch from gas to electric | | một sự chuyển đổi đột ngột từ khí đốt sang điện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | roi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mớ tóc độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành cây mềm; gậy mềm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | push-button switch | | nút ngắt điện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | antenna switch | | cái chuyển mạch anten | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wave-length switch | | cái đổi bước sóng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bằng gậy, quật bằng gậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ve vẩy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cow switches her tail | | con bò ve vẩy cái đuôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoay nhanh, quay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to switch one's head round | | quay ngoắt đầu lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (ngựa) dự thi với một tên khác | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | to switch off | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to switch somebody off | | cắt ai đang nói dây nói | | ![](img/dict/633CF640.png) | tắt (đèn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to switch off the light | | tắt đèn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to switch on | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to switch somebody on to another | | cắm cho ai nói dây nói với một người khác | | ![](img/dict/633CF640.png) | bật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to switch on the light | | bật đèn |
[cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật
/switʃ/
danh từ
cành cây mềm; gậy mềm
mớ tóc độn, lọc tóc độn
(ngành đường sắt) cái ghi
(kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi push-button switch nút ngắt điện antenna switch cái chuyển mạch anten wave-length switch cái đổi bước sóng
ngoại động từ
đánh bằng gậy, quật bằng gậy
ve vẩy cow switches her tail con bò ve vẩy cái đuôi
xoay nhanh, quay to switch one's head round quay ngoắt đầu lại
(ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
cho (ngựa) dự thi với một tên khác
nội động từ
(đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác !to switch off
cắt to switch somebody off cắt ai đang nói dây nói
tắt (đèn, rađiô) to switch off the light tắt đèn !to switch on
cắm to switch somebody on to another cắm cho ai nói dây nói với một người khác
bật to switch on the light bật đèn
|
|