Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symbole


[symbole]
danh từ giống đực
tượng trưng, biểu tượng
Le drapeau est le symbole de la patrie
cờ là biểu tượng của tổ quốc
La colombe, symbole de la paix
bồ câu, biểu tượng của hoà bình
Il est le symbole de la vertu
ông ta là tượng trưng của đạo đức
ký hiệu
Le symbole du fer est
ký hiệu của sắt là Fe
(tôn giáo) tín điều
Symbole des apôtres
tín điều của các tông đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.