|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sympathisant
![](img/dict/02C013DD.png) | [sympathisant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cảm tình (với một đảng phái) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cảm tình đảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réunion où l'on comptait beaucoup de sympathisants | | buổi họp có nhiều người cảm tình đảng |
|
|
|
|