sympathizer
sympathizer | ['simpəθaizə] | | Cách viết khác: | | sympathiser | | ['simpəθaizə] | | danh từ | | | người ủng hộ một sự nghiệp hoặc một chính đảng; người có cảm tình | | | Socialist sympathizers | | những người có cảm tình với Đảng Xã hội |
/'simpəθaiz/
danh từ người có cảm tình người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
|
|