|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synchronisme
| [synchronisme] | | danh từ giống đực | | | sự đồng bộ | | | Synchronisme des oscillations de deux pendules | | sự đồng bộ dao động của hai quả lắc | | | sự đồng đại | | | Synchronisme de deux événements | | sự đồng đại của hai sự kiện |
|
|
|
|