|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syncopate
syncopate![](img/dict/02C013DD.png) | ['siηkəpeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút ngắn (từ) bằng cách bỏ chữ cái hoặc âm tiết ở giữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nhấn lệch; đảo phách |
/'siɳkəpeit/
ngoại động từ
rút bỏ âm giữa (của từ)
(âm nhạc) nhấn lệch
|
|
|
|