|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndesmosis
syndesmosis | [,sin'dæktiləs] | | Cách viết khác: | | syndesmoses | | [,sindes'mousi:z] | | danh từ | | | (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng | | | (y học) chứng hư dây chằng |
/,sin'dæktiləs/
danh từ (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng (y học) chứng hư dây chằng
|
|
|
|