Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syndicat


[syndicat]
danh từ giống đực
xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn
Action sociale des syndicats
hoạt động xã hội của các công đoàn
Syndicat des producteurs
nghiệp đoàn những người sản xuất
Adhérer à un syndicat
gia nhập một công đoàn
chức đại diện (một tập đoàn)
Accepter le syndicat d'une faillite
nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản
syndicat d'initiative
công ty du lịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.