Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synonyme


[synonyme]
tính từ
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa
Mots synonymes
từ đồng nghĩa
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa
Chercher un synonyme
tìm một từ đồng nghĩa
Dictionnaire des synonymes
từ điển những từ đồng nghĩa
phản nghĩa Antonyme, contraire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.