Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
system



    system /'sistim/
danh từ
hệ thống; chế độ
    system of philosophy hệ thống triết học
    river system hệ thống sông ngòi
    nervous system hệ thần kinh
    socialist system chế độ xã hội chủ nghĩa
phương pháp
    to work with system làm việc có phương pháp
(the system) cơ thể
    medicine has passed into the system thuốc đã ngấm vào cơ thể
hệ thống phân loại; sự phân loại
    natural system hệ thống phân loại tự nhiên
    Chuyên ngành kinh tế
chế độ
hệ thống
    Chuyên ngành kỹ thuật
hệ
hệ (thống)
hệ thống
máy làm đá
phương pháp
phương thức
thiết bị
trang bị
    Lĩnh vực: y học
hệ (trong giải phẫu học)
    Lĩnh vực: điện
hệ thiết bị
thiết bị hợp bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "system"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.