Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
system
system /'sistim/ danh từ hệ thống; chế độ system of philosophy hệ thống triết học river system hệ thống sông ngòi nervous system hệ thần kinh socialist system chế độ xã hội chủ nghĩa phương pháp to work with system làm việc có phương pháp (the system) cơ thể medicine has passed into the system thuốc đã ngấm vào cơ thể hệ thống phân loại; sự phân loại natural system hệ thống phân loại tự nhiên Chuyên ngành kinh tế chế độ hệ thống Chuyên ngành kỹ thuật hệ hệ (thống) hệ thống máy làm đá phương pháp phương thức thiết bị trang bị Lĩnh vực: y học hệ (trong giải phẫu học) Lĩnh vực: điện hệ thiết bị thiết bị hợp bộ