Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séchage


[séchage]
danh từ giống đực
sự phơi khô, sự sấy khô
sự khô
Le séchage d'une peinture
sự khô sơn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.